Characters remaining: 500/500
Translation

fair to middling

Academic
Friendly

Từ "fair to middling" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ để miêu tả một điều đómức độ trung bình, không quá tốt nhưng cũng không quá tệ. Nghĩa của từ này có thể được hiểu "khá khá", "tàm tạm" hoặc "tạm ổn".

Cách sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • dụ: "How was the movie?" (Phim thế nào?)
    • Giải thích: Người nói cho rằng bộ phim không tuyệt vời nhưng cũng không quá tệ.
  2. Trong công việc:

    • dụ: "How is your new job?" (Công việc mới của bạn thế nào?)
    • Giải thích: Công việc không hoàn hảo nhưng cũng những khía cạnh tích cực.
Các biến thể từ gần giống
  • Tương tự:
    • "Middling" – cũng có nghĩa trung bình, nhưng thường chỉ ra rằng điều đó không đặc biệt.
    • "Average" – nghĩa trung bình, dùng để chỉ một cái đó không vượt trội.
Từ đồng nghĩa
  • "Mediocre" – có nghĩa tương tự nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ ra rằng điều đó không đạt yêu cầu hoặc không tốt.
  • "So-so" – một cách diễn đạt khác có nghĩa tạm ổn, không tốt không xấu.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Run of the mill"mang nghĩa tương tự, chỉ những thứ bình thường, không đặc biệt.
  • "Nothing to write home about"có nghĩa không đặc sắc để báo cho người khác biết.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích, bạn có thể sử dụng "fair to middling" để mô tả chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp người nghe hiểu rằng bạn không hoàn toàn hài lòng nhưng cũng không muốn chỉ trích quá mức.

Kết luận

"Fair to middling" một cách diễn đạt hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn miêu tả tình huống hoặc sự vật một cách đơn giản dễ hiểu.

Adjective
  1. mức độ trung bình, có thể chấp nhận được, khá khá, tàm tạm, tạm ổn

Comments and discussion on the word "fair to middling"